Dung lượng | 512GB |
NAND Components | 3D Flash Memory |
Giao diện | PCIe Gen3x4 NVMe 1.3 |
Form Factor | M.2 2280 |
Kích thước vỏ hộp (L × W × H) | 100.08 mm x 130.3 mm x 16 mm |
Kích thước sản phẩm (L × W × H) | 22 x 80 x 4 mm (Max) |
Trọng lượng | 6.6g |
Tốc độ đọc tối đa | Lên đến 2.100MB/s |
Tốc độ ghi tối đa | Lên đến 1.900MB/s |
PCIe Link Power Management | APST, ASPM, L1.2 |
Nhiệt độ khi hoạt động | 0°C đến 70°C |
Nhiệt độ khi máy tắt | -40°C đến 85°C |
Chứng chỉ an toàn | BSMI, CE, FCC, REACH, RoHS, KCC, VCCI |
MTBF | 2 triệu giờ |
Error Correction Code | LDPC (Low Density Parity Check) ECC Algorithm |
Kiểm tra tình trạng hoạt động | Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology (S.M.A.R.T) |
Bảo vệ chuỗi dữ liệu đầu cuối | Hỗ trợ |
Encryption | AES256 |
Tối ưu hiệu năng | TRIM (cần có HĐH hỗ trợ) |